Có 4 kết quả:
宿緣 sù yuán ㄙㄨˋ ㄩㄢˊ • 宿缘 sù yuán ㄙㄨˋ ㄩㄢˊ • 泝源 sù yuán ㄙㄨˋ ㄩㄢˊ • 溯源 sù yuán ㄙㄨˋ ㄩㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(Buddhism) predestined relationship
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(Buddhism) predestined relationship
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 溯源[su4 yuan2]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to investigate the origin of sth
(2) to trace a river upstream back to its source
(2) to trace a river upstream back to its source
Bình luận 0